Có 2 kết quả:
沉静寡言 chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ • 沉靜寡言 chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ
chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 沉默寡言[chen2 mo4 gua3 yan2]
Bình luận 0
chén jìng guǎ yán ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄚˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 沉默寡言[chen2 mo4 gua3 yan2]
Bình luận 0